Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thờ phụng
[thờ phụng]
|
to adore; to worship; to venerate
to attend to ...; to serve thoughtfully
To attend to one's aged parents