Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thỉnh
[thỉnh]
|
động từ
to ring
to call upon
to invite politely
to beg, request, ask
to strike bell in temple or before altar (thỉnh chuông)
to go (to India or China) for the books of prayers (Buddhism)