Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thẹn
[thẹn]
|
động từ
to feet ashamed
to feel shy, shameful
disgraceful, scansalous
bashful, confused, sheepish