Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thắt
[thắt]
|
động từ
to tie, to fasten
to wear
to slender
to make a knot
to wear (a necktie)
narrow, grow narrower, contracted
His heart clenched with feelings of pity