Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thắt chặt tình đoàn kết
[thắt chặt tình đoàn kết]
|
to cement/strengthen solidarity