Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thấp thoáng
[thấp thoáng]
|
động từ
to appear and disappear alternately
flash, gleam, appear for a moment
appear vaguely or intermittently