Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thưa kinh nguyệt (chứng)
[thưa kinh nguyệt]
|
(y học) oligomonorrhea