Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thúc
|
động từ
to dun, ask, pester for payment
hurry, hasten, press, hurry sb (for, to)
to push, shove, jog, give a push/shove
nudge sb, (accidentally) jog sb's elbow
Gióng flew hos horse up to Heaven
he is hurrying me to finish my work
he is hurrying/pressing me for an answer