Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thõng
|
tính từ
hanging, danging, waving
he walks with his arms dangling( his arm loosely by his sides)
elongated earthen vase