Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thót
|
tính từ
hollow, sunken
động từ
narrow, grow narrower, pull in
his heart sank into the pit of his stomatch
trạng từ
fast, quickly, rapidly, with speed
mu heart missed a beat when I saw that child nearly get run over