Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tang
[tang]
|
mourning; bereavement
(toán học) (từ gốc tiếng Pháp là Tangente) tangent