Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tan hàng
[tan hàng]
|
to break ranks
( hiệu lệnh quân sự) dismiss !; fall out !