Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tờ mờ
[tờ mờ]
|
tính từ
dark, gloomy, sombre, uncertain, undefined, faint, vague, imprecise, indefinite (words)