Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tổn thất
[tổn thất]
|
loss; damage; (nói về bảo hiểm hàng hải) average