Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tồn đọng
[tồn đọng]
|
(thương mại) unsold
(nghĩa bóng) shortcomings