Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tạt
[tạt]
|
động từ.
to drop in/into
Please drop in (on us) when you come this way
to turn.
beat (against), lash (against)
slap in the face, box the ears of
to splash into.
to lash against, to whip on (upon).
deviate, turn aside, swerve