Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tăng cường
[tăng cường]
|
to strengthen; to reinforce; to intensify
To strengthen/sever ties with somebody
To intensify bombing