Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tòng phạm
[tòng phạm]
|
accomplice; accessory
Accessory before the fact
Accessory after the fact