Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tê tê
[tê tê]
|
danh từ
pangolin
numb, become numb
(con tê tê) scaly ant-eater, pangolin