Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tán thưởng
[tán thưởng]
|
động từ.
to appreciate.
to praise, encourage, give an incentive (to)