Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tàn
[tàn]
|
danh từ.
ashes, remains, remnants, residue
processional parasol.
động từ.
to crumble, to draw to an end, to decay.
parasol, sushade
end, finish, come to an end
die out, become extinct, dying (away)
(of flower) fade, wither, droop
tính từ.
dying, waning.