Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tà-vẹt
[tà vẹt]
|
(từ gốc tiếng Pháp là Traverse) sleeper; tie
Concrete tie
Switch tie
Wooden tie
Steel tie