Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
súng
[súng]
|
water-lily; nenuphar
firearm; gun
Popgun
Look out! He has a gun!
Do you have a licence for this gun?
A gun isn't a toy!
To draw a gun on somebody; To point a gun at somebody
I pulled out my gun and asked him what he wanted