Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
sự nghiệp chính trị
[sự nghiệp chính trị]
|
career in politics; political career
A leader's career in politics