Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
sâu đậm
[sâu đậm]
|
Deepfelt, profound.
Deepfelt sentiments, deepfelt feelings.