Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
rẽ
[rẽ]
|
động từ
divide; part; tear; pull apart; separate
separate a person from his wife; separate a woman from her husband
cleave; turn
to cleave the waves
lease
lease, take on lease
sandpirer; calidris (bird)