Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
rìa
[rìa]
|
danh từ
edge; fringe
margin (of paper, books, etc.); border; edge
the curb