Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
rên
[rên]
|
động từ
cũng như rên rẩm , rên rỉ
groan; moan; whine
groan with pain
sigh, lament, wail, grieve, repine