Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
rê-zẹc
[rê-zẹc]
|
(tiếng Pháp gọi là Réserve) reserve
To have a sum in reserve as a stand-by