Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
rút dây động rừng
[rút dây động rừng]
|
to pull a vine and shake the woods; to do something that will provoke grave repercussions