Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
riên
[riên]
|
(tiếng Pháp gọi là Riel) riel (basic unit of currency in Cambodia)