Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
rạch bụng
[rạch bụng]
|
rip one's bowels open; commit hara-kiri; disembowel; eviscerate; gut (fish etc.)