Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
rô-đi
[rô-đi]
|
(hoá học) (tiếng Pháp gọi là Rhodium) rhodium (used to form high-temperature alloys with platinum and plated on other metals to produce a durable corrosion-resistant coating)