Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
quyện
[quyện]
|
fatigued, jaded, tired, run down
(từ cũ) Dead tired, exhausted.
To be advanced in years and exhausted.
adhere; stick (to); twine, twist round; mingle (with)
Molasses adhered to chopsticks.
her breath mingled (with...)