Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
quang đãng
[quang đãng]
|
tính từ.
well-exposed and spacious; clear up; clear and vast; cloudless, (of weather) radiant