Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
quỹ đạo đường thẳng
[quỹ đạo đường thẳng]
|
rectilinear orbit