Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
phiền
[phiền]
|
xem phiền
please do not disturb.
be sad; be melacholy; grieve; grievous
complicated, complex
complicated question; knotty problem; bother; annoy; disturb
may I trouble...
love tore his heart and anguish burned his soul