Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
phẩm cách
[phẩm cách]
|
cũng như phẩm giá
dignity, personal dignity, human dignity.
To preserve one's human dignity.