Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
pê-ni-xi-la-min
[pê-ni-xi-la-min]
|
(hoá học) penicillamine (used as a chelating agent and in the treatment of rheumatoid arthritis and copper poisoning)