Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
oán
[oán]
|
động từ.
to resent; to feel resentment against; hatred
in gratitute and rancour
bear a grudge (against), offended (with)
he bears/has a grudge against his father; he bears his father a grudge