Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nết
[nết]
|
Habit, behaviour, conduct, manner
Good habit, good behaviour.
That family knows how to bring up the children who all are well-behaved.
Beauty is but skin deep; handsome is that handsome does.
quality, merit, virtue