Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
[nô]
|
Frolic, gambol.
To frolic the whole day instead of studying.
amuse oneself; make merry
servant; slave