Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
núp bóng
[núp bóng]
|
to hide/shelter behind somebody; to be under the patronage/protection of somebody; to live in somebody's shadow
To hide/shelter behind one's parents