Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ni-trô-gli-xê-rin
[ni-trô-gli-xê-rin]
|
(hoá học) (tiếng Pháp gọi là Nitroglycérine) nitroglycerine (used in the production of dynamite and blasting gelatin and as a vasodilator in medicine)