Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ni-trát na-tri
[ni-trát na-tri]
|
(hoá học) sodium nitrate (a white crystalline compound, NaNO 3, used in solid rocket propellants, in the manufacture of explosives and glass and pottery enamel, and as fertilizer); Chile saltpetre