Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nhủi
[nhủi]
|
Rake net
Fish with a rake-net.
Grout; remove with its snout (of a pig).
Creep.
The crab has crept into its hole.
steal (away)