Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nhinh nhỉnh
[nhinh nhỉnh]
|
xem nhỉnh (láy).
(just) a little larger/bigger, (of age) (just) a little older