Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nhiểu chuyện
[nhiểu chuyện]
|
xem nhiễu sự Prove troublesome.
To contrive unnecessary things and prove trousblesome.