Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nhiên hậu
[nhiên hậu]
|
(cũ) Then, henceforth, henceforward from now on
To work then to have food to eat.