Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nhanh trí
[nhanh trí]
|
having a swift wit; quick on the uptake; sharp-witted; ready-witted; quick-witted